Bước tới nội dung

gavroche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.vʁɔʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gavroche
/ɡa.vʁɔʃ/
gavroches
/ɡa.vʁɔʃ/

gavroche /ɡa.vʁɔʃ/

  1. Đứa bé láu lỉnh (đường phố Pa-ri).

Tham khảo

[sửa]