gazométrie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡa.zɔ.met.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gazométrie /ɡa.zɔ.met.ʁi/ |
gazométrie /ɡa.zɔ.met.ʁi/ |
gazométrie gc /ɡa.zɔ.met.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "gazométrie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)