Bước tới nội dung

gazométrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.zɔ.met.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gazométrie
/ɡa.zɔ.met.ʁi/
gazométrie
/ɡa.zɔ.met.ʁi/

gazométrie gc /ɡa.zɔ.met.ʁi/

  1. Phép đo khí.

Tham khảo

[sửa]