Bước tới nội dung

ge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

ge

  1. que, gậy.

Tham khảo

  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Chăm Tây

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ge

  1. thuyền.

Tham khảo

[sửa]
  • Kvoeu-Hor & Timothy Friberg (1978). Bôh panuaik Chăm (Western Cham Vocabulary). SIL International.

Tiếng Mangghuer

[sửa]

Danh từ

ge

  1. ngôn ngữ.

Đồng nghĩa