Bước tới nội dung

gear-case

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɪr.ˈkeɪs/

Danh từ

[sửa]

gear-case /ˈɡɪr.ˈkeɪs/

  1. Hộp số (ô tô).

Tham khảo

[sửa]