geit
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | geit | geita |
Số nhiều | geiter | geitene |
geit gc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) geitebukk gđ: Dê đực.
- (1) geitemelk gđc: Sữa dê.
- (1) geitost gđ: Phó mát làm bằng sữa dê.
- (1) geiteskinn gđ: Da dê.
Tham khảo
[sửa]- "geit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)