phó mát
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɔ˧˥ maːt˧˥ | fɔ̰˩˧ ma̰ːk˩˧ | fɔ˧˥ maːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɔ˩˩ maːt˩˩ | fɔ̰˩˧ ma̰ːt˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Việt,
Danh từ[sửa]
phó mát, phó-mát
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Afrikaans: kaas
- Tiếng Anh: cheese
- Tiếng Catalan: formatge gđ
- Tiếng Đan Mạch : ost gch
- Tiếng Do Thái: גבינה gc (gviná), גְּבִינָה gc (gviná)
- Tiếng Đức: Käse gđ
- Tiếng Tây Frisia : tsiis gch
- Tiếng Hy Lạp : τυρί gt (tyrí)
- Tiếng Hà Lan: kaas gđ
- Tiếng Haiti: fromaj (Haitian Creole)
- Tiếng Pháp: fromage gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: queso gđ
- Quốc tế ngữ: fromaĝo
- Tiếng Volapük: fromad
Tham khảo[sửa]
- "phó mát", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)