gelure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒə.lyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gelure
/ʒə.lyʁ/
gelures
/ʒə.lyʁ/

gelure gc /ʒə.lyʁ/

  1. (Y học) Tổn thương cóng lạnh.

Tham khảo[sửa]