Bước tới nội dung

gemmologiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɛ.mɔ.lɔ.ʒist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít gemmologiste
/ʒɛ.mɔ.lɔ.ʒist/
gemmologiste
/ʒɛ.mɔ.lɔ.ʒist/
Số nhiều gemmologiste
/ʒɛ.mɔ.lɔ.ʒist/
gemmologiste
/ʒɛ.mɔ.lɔ.ʒist/

gemmologiste /ʒɛ.mɔ.lɔ.ʒist/

  1. Nhà ngọc học.

Tham khảo

[sửa]