Bước tới nội dung

genetic algorithm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈæl.ɡə.ˌrɪ.ðəm/

Danh từ

[sửa]

genetic algorithm / ˈæl.ɡə.ˌrɪ.ðəm/

  1. (Tech) Thuật toán di truyền.

Tham khảo

[sửa]