geneva

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʒə.ˈni.və/

Danh từ[sửa]

geneva /dʒə.ˈni.və/

  1. Rượu cối, rượu đỗ tùng.

Tham khảo[sửa]