Bước tới nội dung

geniculate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʒə.ˈnɪ.kjə.lət/

Tính từ

[sửa]

geniculate /dʒə.ˈnɪ.kjə.lət/

  1. (Sinh vật học) Cong gập (như đầu gối), quặp.

Tham khảo

[sửa]