geologic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdʒi.ə.ˈlɑː.dʒɪk/

Tính từ[sửa]

geologic (không đếm được) /ˌdʒi.ə.ˈlɑː.dʒɪk/

  1. (thuộc) Địa chất.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]