geometrically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdʒi.ə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]geometrically /ˌdʒi.ə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
- Về phương diện hình học.
Tham khảo
[sửa]- "geometrically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)