geomorphology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.mɔr.ˈfɑː.lə.dʒi/
Danh từ
[sửa]geomorphology /.mɔr.ˈfɑː.lə.dʒi/
Tham khảo
[sửa]- "geomorphology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
geomorphology /.mɔr.ˈfɑː.lə.dʒi/