Bước tới nội dung

geostationary orbit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɔr.bət/

Danh từ

[sửa]

geostationary orbit / ˈɔr.bət/

  1. (Tech) Quỹ đạo địa tĩnh.

Tham khảo

[sửa]