geosynclinal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈsɪn.ˌklɑɪ.nəl/
Danh từ[sửa]
geosynclinal /.ˈsɪn.ˌklɑɪ.nəl/
- (Địa lý, địa chất) Địa máng.
Tham khảo[sửa]
- "geosynclinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
geosynclinal /.ˈsɪn.ˌklɑɪ.nəl/