Bước tới nội dung

geotectonics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

geotectonics số nhiều dùng như số ít

  1. (Địa lý,ddịa chất) Khoa địa kiến tạo.

Tham khảo

[sửa]