gerbe
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒɛʁb/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gerbe /ʒɛʁb/ |
gerbes /ʒɛʁb/ |
gerbe gc /ʒɛʁb/
- Bó, lượm.
- Gerbe de riz — bó lúa, lượm lúa
- Gerbe de fleurs — bó hoa
- Chùm.
- Gerbe d’eau — chùm tia nước phun
- Une gerbe de balles — một chùm đạn
Tham khảo[sửa]
- "gerbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)