Bước tới nội dung

gerbière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɛʁ.bjɛʁ/

Danh từ

[sửa]

gerbière gc /ʒɛʁ.bjɛʁ/

  1. (Nông) Xe chở lúa .

Tham khảo

[sửa]