germander
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdʒɜː.ˈmæn.dɜː/
Danh từ
[sửa]germander /ˌdʒɜː.ˈmæn.dɜː/
- (Thực vật) Cây tía tô đất.
Tham khảo
[sửa]- "germander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
germander /ˌdʒɜː.ˈmæn.dɜː/