Bước tới nội dung

germander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒɜː.ˈmæn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

germander /ˌdʒɜː.ˈmæn.dɜː/

  1. (Thực vật) Cây tía tô đất.

Tham khảo

[sửa]