Bước tới nội dung

germanium rectifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈrɛk.tə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

germanium rectifier / ˈrɛk.tə.ˌfɑɪ.ər/

  1. (Tech) Bộ chỉnh lưu gecmani (Ge).

Tham khảo

[sửa]