Bước tới nội dung

germicidal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒɜː.mə.ˈsɑɪ.dᵊl/

Tính từ

[sửa]

germicidal /ˌdʒɜː.mə.ˈsɑɪ.dᵊl/

  1. (Thuộc) Chất sát trùng.

Tham khảo

[sửa]