gestionnaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒɛs.tjɔ.nɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gestionnaire /ʒɛs.tjɔ.nɛʁ/ |
gestionnaires /ʒɛs.tjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | gestionnaire /ʒɛs.tjɔ.nɛʁ/ |
gestionnaires /ʒɛs.tjɔ.nɛʁ/ |
gestionnaire /ʒɛs.tjɔ.nɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "gestionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)