ghoni
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Bảo An[sửa]
Danh từ[sửa]
ghoni
- cừu.
Tham khảo[sửa]
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Đông Hương[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /qoˈni/, [qʷoˈni] invalid IPA characters (//[])
Danh từ[sửa]
ghoni
- cừu.