ghostliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡoʊst.li.nəs/

Danh từ[sửa]

ghostliness /ˈɡoʊst.li.nəs/

  1. Tính cách kinh dị, tính cách ma quái.

Tham khảo[sửa]