gibberish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɪ.bə.rɪʃ/

Danh từ[sửa]

gibberish /ˈdʒɪ.bə.rɪʃ/

  1. Lời nói lắp bắp.
  2. Câu nói sai ngữ pháp.

Tham khảo[sửa]