Bước tới nội dung

gift-wrap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɪft.ˈræp/

Ngoại động từ

[sửa]

gift-wrap ngoại động từ /ˈɡɪft.ˈræp/

  1. Gói (cái gì) làm quà biếu.

Tham khảo

[sửa]