Bước tới nội dung

gigue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gigue
/ʒiɡ/
gigue
/ʒiɡ/

gigue gc /ʒiɡ/

  1. Điệu jic (vũ, nhạc).
  2. Đùi (con) hoẵng.
  3. (Thân mật) Đùi, giò.
    Avoir de grandes gigues — có bộ giò to
    grande gigue — (thân mật) cô con gái cò hương (cao mà gầy)
    danser la gigue — nhảy múa lung tung

Tham khảo

[sửa]