gimti
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva[sửa]
Động từ[sửa]
gimti (h.t. n.t.3 gimsta, q.k. n.t.3 gimė)
- Sinh ra (hiện ra ở trên thế giới).
Sự chia gimti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | ||||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | ||||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
gimstu | gimsti | gimsta | gimstame | gimstate | gimsta | ||
thì quá khứ (būtasis laikas) |
gimiau | gimei | gimė | gimėme | gimėte | gimė | |||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
gimdavau | gimdavai | gimdavo | gimdavome | gimdavote | gimdavo | |||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
gimsiu | gimsi | gims | gimsime | gimsite | gims | |||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
gimčiau | gimtum | gimtų | gimtumėme | gimtumėte | gimtų | |||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | gimk | tegimsta | gimkime | gimkite | tegimsta | |||
danh từ gốc động từ | gimimas |
động tính từ (dalyviai) gimti
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | gimstąs, gimstantis | gimstamas |
quá khứ | gimęs | gimtas |
quá khứ nhiều lần | gimdavęs | — |
tương lai | gimsiąs, gimsiantis | gimsimas |
participle of necessity | — | gimtinas |
phần động tính từ (pusdalyvis) gimti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | gimdamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) gimti
chủ động | |
---|---|
hiện tại phó từ | gimstant |
quá khứ phó từ | gimus |
quá khứ nhiều lần phó từ | gimdavus |
tương lai phó từ | gimsiant |
būdinys của gimti
manner of action participle | gimte, gimtinai |
---|