girlish
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈɡɜː.lɪʃ] |
Tính từ[sửa]
girlish /ˈɡɜː.lɪʃ/
- (Thuộc) Con gái; như con gái.
- girlish clothes — quần áo con gái
- girlish manners — cử chỉ con gái
Tham khảo[sửa]