gitter
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gitter | gitteret, gitret |
Số nhiều | gitter, gitre | gitra, gitrene |
gitter gđ
- Song cửa, lưới sắt, vỉ sắt.
- å sette gitter for vinduene
- et gitter foran peisen
- å sitte bak gitteret — Ngồi tù.
Tham khảo
[sửa]- "gitter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)