vỉ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vḭ˧˩˧ | ji˧˩˨ | ji˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vi˧˩ | vḭʔ˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]vỉ
- Vỉ cúc bấm mỗi vỉ.
- Viên kháng sinh.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [vi˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [wi˨˦]
Danh từ
[sửa]vỉ
- quạt.