Bước tới nội dung

gjære

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å gjære
Hiện tại chỉ ngôi gjærer
Quá khứ gjæra, gjæret, gjærte
Động tính từ quá khứ gjæra, gjæret, gjært
Động tính từ hiện tại

gjære

  1. Lên men, dậy men.
    Vinen står og gjurer.
  2. Sôi gan, giận sôi lên.
    Det gjærer av misnøye i folket.

Tham khảo

[sửa]