Bước tới nội dung

gjenlevende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc gjenlevende
gt gjenlevende
Số nhiều gjenlevende
Cấp so sánh
cao

gjenlevende

  1. Sống sót, còn sống lại.
    Det finnes bare to gjenlevende i den familien.
    Eldste gjenlevende sønn tok over gården etter farens død.

Tham khảo

[sửa]