Bước tới nội dung

sống lại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˥ la̰ːʔj˨˩ʂə̰wŋ˩˧ la̰ːj˨˨ʂəwŋ˧˥ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˩˩ laːj˨˨ʂəwŋ˩˩ la̰ːj˨˨ʂə̰wŋ˩˧ la̰ːj˨˨

Định nghĩa

[sửa]

sống lại

  1. Ngb. Hồi tưởng lại một cách sâu sắcmạnh mẽ.
    Sống lại những ngày thơ ấu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]