sống lại
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səwŋ˧˥ la̰ːʔj˨˩ | ʂə̰wŋ˩˧ la̰ːj˨˨ | ʂəwŋ˧˥ laːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəwŋ˩˩ laːj˨˨ | ʂəwŋ˩˩ la̰ːj˨˨ | ʂə̰wŋ˩˧ la̰ːj˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
sống lại
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sống lại". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)