gjenopplive
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gjenopplive |
Hiện tại chỉ ngôi | gjenoppliver |
Quá khứ | gjenoppliva, gjenoppliv et |
Động tính từ quá khứ | gjenoppliva, gjenopplivet |
Động tính từ hiện tại | — |
gjenopplive
- Cứu sống bằng phương pháp hô hấp nhân tạo.
- De forsøkte å gjenopplive en druknet mann.
Tham khảo[sửa]
- "gjenopplive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)