gjette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å gjette
Hiện tại chỉ ngôi gjetter
Quá khứ gjetta, gjettet
Động tính từ quá khứ gjetta, gjettet
Động tính từ hiện tại

gjette

  1. Đoán, phỏng đoán, ức đoán, đoán chừng.
    Kan du gjette hva det er?
    å gjette gåter
    å gjette riktig/galt

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]