Bước tới nội dung

glaciologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡleɪ.ʃi.ˈɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

glaciologist /ˌɡleɪ.ʃi.ˈɑː.lə.dʒist/

  1. Xem glaciolist

Tham khảo

[sửa]