glaciologist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɡleɪ.ʃi.ˈɑː.lə.dʒist/
Danh từ
[sửa]glaciologist /ˌɡleɪ.ʃi.ˈɑː.lə.dʒist/
- Xem glaciolist
Tham khảo
[sửa]- "glaciologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)