Bước tới nội dung

glad-hand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡlæd.ˌhænd/

Ngoại động từ

[sửa]

glad-hand ngoại động từ /ˈɡlæd.ˌhænd/

  1. Vờ chào (ai) một cách lịch sự.

Tham khảo

[sửa]