gladiateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡla.dja.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gladiateur /ɡla.dja.tœʁ/ |
gladiateurs /ɡla.dja.tœʁ/ |
gladiateur gđ /ɡla.dja.tœʁ/
- (Sử học) Đấu sĩ.
Tham khảo[sửa]
- "gladiateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)