glairy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.i/
Tính từ
[sửa]glairy /.i/
- có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng.
- Như lòng trắng trứng.
Tham khảo
[sửa]- "glairy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
glairy /.i/