Bước tới nội dung

glass-case

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡlæs.ˈkeɪs/

Danh từ

[sửa]

glass-case /ˈɡlæs.ˈkeɪs/

  1. Tủ kính.

Tham khảo

[sửa]