glass-ceramic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlæs.sə.ˈræ.mɪk/

Danh từ[sửa]

glass-ceramic /ˈɡlæs.sə.ˈræ.mɪk/

  1. Gốm thủy tinh.

Tham khảo[sửa]