glass-lava

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlæs.ˈlɑː.və/

Danh từ[sửa]

glass-lava /ˈɡlæs.ˈlɑː.və/

  1. Dung nham thủy tinh.

Tham khảo[sửa]