glauconite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡlɔ.kə.ˌnɑɪt/
Danh từ
[sửa]glauconite /ˈɡlɔ.kə.ˌnɑɪt/
- (Khoáng chất) Glauconit.
Tham khảo
[sửa]- "glauconite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
glauconite /ˈɡlɔ.kə.ˌnɑɪt/