glissoire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
glissoire /ɡli.swaʁ/ |
glissoire /ɡli.swaʁ/ |
glissoire gc /ɡli.swaʁ/
- Đường trượt băng (của trẻ em).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)