globin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡloʊ.bən/

Danh từ[sửa]

globin /ˈɡloʊ.bən/

  1. (Sinh, hoá học) ) globin.

Tham khảo[sửa]