Bước tới nội dung

glottal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡlɑː.tᵊl/

Tính từ

glottal (so sánh hơn more glottal, so sánh nhất most glottal) /ˈɡlɑː.tᵊl/

  1. (Giải phẫu học) (Thuộc) thanh môn, thanh hầu.
  2. (Ngôn ngữ học) (Thuộc) thanh hầu (phụ âm).

Tham khảo