Bước tới nội dung

gloussement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡlus.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gloussement
/ɡlus.mɑ̃/
gloussements
/ɡlus.mɑ̃/

gloussement /ɡlus.mɑ̃/

  1. Tiếng cục cục (của gà mẹ).
  2. Tiếng cười rúc rích.

Tham khảo

[sửa]