gloussement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡlus.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gloussement /ɡlus.mɑ̃/ |
gloussements /ɡlus.mɑ̃/ |
gloussement gđ /ɡlus.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "gloussement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)