Bước tới nội dung

rúc rích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zuk˧˥ zïk˧˥ʐṵk˩˧ ʐḭ̈t˩˧ɹuk˧˥ ɹɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹuk˩˩ ɹïk˩˩ɹṵk˩˧ ɹḭ̈k˩˧

Từ tương tự

Động từ

rúc rích

  1. Nói nhiều người cười đùa khe khẽ với nhau.
    Rúc rích trong chăn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]